Sailboat | Mean of sailboat in English Dictionary

/ˈseɪlˌboʊt/

  • Noun
  • a boat that has a sail

Những từ liên quan với SAILBOAT

bark, ship, jack, brig, skiff, sloop, cutter, clipper, galley, catamaran, dory, ketch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày