Tanker | Mean of tanker in English Dictionary

/ˈtæŋkɚ/

  • Noun
  • a vehicle (such as a ship, truck, or airplane) that is designed to carry liquids

Những từ liên quan với TANKER

boat, assailant, mercenary, barge, boxer, soldier, bark, liner, bottom, opponent, steamer, combatant, militant, bucket, champion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày