Watercraft | Mean of watercraft in English Dictionary

/ˈwɑːtɚˌkræft/

  • Noun
  • a ship or boat

Những từ liên quan với WATERCRAFT

shipping, barge, ship, bottom, aircraft, airplane, blimp
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày