Absurd | Nghĩa của từ absurd trong tiếng Anh

/əbˈsɚd/

  • Tính từ
  • vô lý
  • ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch

Những từ liên quan với ABSURD

crazy, laughable, goofy, stupid, daffy, preposterous, inane, illogical, flaky, nonsensical, foolish, batty, ludicrous
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất