Amateur | Nghĩa của từ amateur trong tiếng Anh

/ˈæməˌtɚ/

  • Danh Từ
  • tài tử; người ham chuộng
  • (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
    1. amateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
    2. amateur art: nghệ thuật nghiệp dư
    3. an amateur painter: hoạ sĩ tài tử

Những từ liên quan với AMATEUR

apprentice, recruit, novice, learner, neophyte, dilettante, greenhorn, beginner, layperson
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất