Antisocial | Nghĩa của từ antisocial trong tiếng Anh

/ˌænˌtaɪˈsoʊʃəl/

  • Tính từ
  • phản xã hội

Những từ liên quan với ANTISOCIAL

retiring, remote, austere, cynical, reserved, standoffish, ascetic, cold
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày