Any | Nghĩa của từ any trong tiếng Anh

/ˈɛni/

  • Tính từ
  • một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)
    1. have you any book(s)?: anh có quyển sách nào không?
  • tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)
    1. I haven't any penny: tôi tuyệt không có đồng xu nào
    2. to prevent any casualtry: tránh không bị thương tổn
  • bất cứ (ý khẳng định)
    1. at any time: vào bất cứ lúc nào
    2. you may ask any person about it: anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy
  • một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)
    1. is there any of them there?: có ai trong bọn họ ở đây không?
  • không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)
    1. I cannot find any of them: tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng
  • bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)
    1. choose any of these books: anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này
  • Trạng Từ
  • một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh)
    1. is that any better?: cái đó có khá hơn chút nào không?
    2. I can't speak any plainer: tôi không thể nói rõ hơn được nữa
  • hoàn toàn
    1. it did not matter any: vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

Những từ liên quan với ANY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất