Biennial | Nghĩa của từ biennial trong tiếng Anh
/baɪˈɛnijəl/
- Tính từ
- lâu hai năm
- hai năm một lần
- Danh Từ
- cây hai năm
Những từ liên quan với BIENNIAL
seedling,
bush,
slip,
shoot,
cutting,
flower,
perennial,
greenery,
creeper,
herb,
grass,
shrub