Biennial | Nghĩa của từ biennial trong tiếng Anh

/baɪˈɛnijəl/

  • Tính từ
  • lâu hai năm
  • hai năm một lần
  • Danh Từ
  • cây hai năm

Những từ liên quan với BIENNIAL

seedling, bush, slip, shoot, cutting, flower, perennial, greenery, creeper, herb, grass, shrub
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất