Book | Nghĩa của từ book trong tiếng Anh

/ˈbʊk/

  • Danh Từ
  • sách
    1. old book: sách cũ
    2. to writer a book: viết một cuốn sách
    3. book of stamps: một tập tem
    4. book I: tập 1
  • (số nhiều) sổ sách kế toán
  • (the book) kinh thánh
  • to be someone's bad books
    1. không được ai ưa
  • to be someone's good book
    1. được ai yêu mến
  • to bring someone to book
    1. hỏi tội và trừng phạt ai
  • to know something like a book
    1. (xem) know
  • to speak by the book
    1. nói có sách, mách có chứng
  • to suit one's book
    1. hợp với ý nguyện của mình
  • to speak (talk) like a book
    1. nói như sách
  • to take a leat out of someone's book
    1. (xem) leaf
  • Động từ
  • viết vào vở; ghi vào vở
  • ghi tên (người mua về trước)
  • ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
  • giữ (chỗ) trước, mua về trước)
    1. to book searts for the threatre: mua vé trước để đi xem hát
  • lấy vé (xe lửa...)
  • I am booked
    1. tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
  • cuốn sách
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày