Brine | Nghĩa của từ brine trong tiếng Anh

/ˈbraɪn/

  • Danh Từ
  • nước biển, nước mặn, nước muối
  • biển
  • (thơ ca) nước mắt
  • Động từ
  • ngâm vào nước muối; muối (cái gì)

Những từ liên quan với BRINE

ocean, blue, alkali, preservative
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày