Charming | Nghĩa của từ charming trong tiếng Anh
/ˈtʃɑɚmɪŋ/
- Tính từ
- đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
- a charming smile: nụ cười duyên dáng
Những từ liên quan với CHARMING
lovable, likable, pleasant, provocative, charismatic, elegant, graceful, appealing, amiable, fascinating, inviting, delightful, engaging