Likable | Nghĩa của từ likable trong tiếng Anh
/ˈlaɪkəbəl/
- Tính từ
- dễ thương, đáng yêu
Những từ liên quan với LIKABLE
likeable, preferable, pleasing, charismatic, appealing, charming, amiable, agreeable, attractive, genial, friendly, engaging/ˈlaɪkəbəl/
Những từ liên quan với LIKABLE
likeable, preferable, pleasing, charismatic, appealing, charming, amiable, agreeable, attractive, genial, friendly, engagingHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày