Chatty | Nghĩa của từ chatty trong tiếng Anh
/ˈtʃæti/
- Tính từ
- thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
- (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác
Những từ liên quan với CHATTY
conversational, colloquial, spontaneous, familiar, informal, friendly, communicative