Chatty | Nghĩa của từ chatty trong tiếng Anh

/ˈtʃæti/

  • Tính từ
  • thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
  • (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác

Những từ liên quan với CHATTY

conversational, colloquial, spontaneous, familiar, informal, friendly, communicative
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất