Chunk | Nghĩa của từ chunk trong tiếng Anh

/ˈtʃʌŋk/

  • Danh Từ
  • (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập
  • to bite off a big chunk
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn

Những từ liên quan với CHUNK

lump, dollop, clod, gob, hunk, nugget, portion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày