Clearance | Nghĩa của từ clearance trong tiếng Anh

/ˈklirəns/

  • Danh Từ
  • sự dọn quang
  • (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
    1. certificate of clearance: giấy phép rời bến
  • khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
  • phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
  • (tài chính) sự chuyển (séc)

Những từ liên quan với CLEARANCE

expanse, allowance, sanction, approval, headroom, gap
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất