Completion | Nghĩa của từ completion trong tiếng Anh

/kəmˈpliːʃən/

  • Danh Từ
  • sự hoàn thành, sự làm xong
    1. near completion: sự gần xong
  • sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

Những từ liên quan với COMPLETION

fruition, achievement, culmination, realization, attainment, conclusion, dispatch, perfection
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất