Construe | Nghĩa của từ construe trong tiếng Anh

/kənˈstruː/

  • Động từ
  • phân tích (một câu)
    1. to construe a sentence: phân tích một câu
  • phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp
    1. "to depend" is construed with "upon": động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó
  • dịch từng chữ
  • hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)
    1. his remarks were wrongly construed: người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta
  • có thể phân tích được (một câu)
    1. this sentence does not construe: câu này không phân tích được
  • Danh Từ
  • đoạn văn để dịch từng chữ

Những từ liên quan với CONSTRUE

read, parse, render, expound, decipher, analyze, infer, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày