Interpret | Nghĩa của từ interpret trong tiếng Anh

/ɪnˈtɚprət/

  • Động từ
  • giải thích, làm sáng tỏ
    1. to interpret the hidden meaning of a prophecy: giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
  • hiểu (theo một cách nào đó)
    1. to interpret an answer as an agreement: hiểu một câu trả lời là đồng ý
  • trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
  • dịch
  • làm phiên dịch
  • giải thích, đưa ra lời giải thích

Những từ liên quan với INTERPRET

depict, clarify, read, portray, represent, enact, image, describe, render, annotate, decipher, improvise, explain, solve, construe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày