Annotate | Nghĩa của từ annotate trong tiếng Anh

/ˈænəˌteɪt/

  • Động từ
  • chú giải, chú thích

Những từ liên quan với ANNOTATE

interpret, elucidate, remark, commentate, expound, footnote, explain, construe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày