Clarify | Nghĩa của từ clarify trong tiếng Anh

/ˈklerəˌfaɪ/

  • Động từ
  • lọc, gạn
  • làm cho sáng sủa dễ hiểu
  • trong ra, sạch ra
  • trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)

Những từ liên quan với CLARIFY

interpret, cleanse, simplify, elucidate, illuminate, distill, formulate, delineate, analyze, refine, resolve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày