Crowning | Nghĩa của từ crowning trong tiếng Anh

/ˈkraʊnɪŋ/

  • Tính từ
  • hoàn thiện, chu toàn

Những từ liên quan với CROWNING

principal, final, paramount
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất