Final | Nghĩa của từ final trong tiếng Anh

/ˈfaɪnl̟/

  • Tính từ
  • cuối cùng
    1. final victory: thắng lợi cuối cùng
    2. the final chapter of a book: chương cuối của cuốn sách
  • quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
  • (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
    1. final cause: mục đích, cứu cánh
  • Danh Từ
  • ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
    1. the tennis finals: các cuộc đấu chung kết quần vợt
  • (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
  • (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
  • (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)

Những từ liên quan với FINAL

eventual, crowning, absolute, latest, decisive, closing, finished, latter, definite, concluding
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất