Lag | Nghĩa của từ lag trong tiếng Anh

/ˈlæg/

  • Danh Từ
  • người tù khổ sai
  • án tù khổ sai
  • Động từ
  • bắt giam
  • bắt đi tù khổ sai
  • Danh Từ
  • (vật lý) sự trễ, sự chậm
    1. magnetic lag: hiện tượng trễ từ
    2. phase lag: sự trễ pha, sự chậm pha
  • Động từ
  • đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
    1. to lag behind: tụt lại đằng sau
  • Danh Từ
  • nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
  • Động từ
  • nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

Những từ liên quan với LAG

decrease, lounge, jelly, plod, shuffle, poke, procrastinate, falter, idle, slacken, slow, diminish, fail, dawdle, ebb
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất