Lag | Nghĩa của từ lag trong tiếng Anh
/ˈlæg/
- Danh Từ
- người tù khổ sai
- án tù khổ sai
- Động từ
- bắt giam
- bắt đi tù khổ sai
- Danh Từ
- (vật lý) sự trễ, sự chậm
- magnetic lag: hiện tượng trễ từ
- phase lag: sự trễ pha, sự chậm pha
- Động từ
- đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
- to lag behind: tụt lại đằng sau
- Danh Từ
- nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
- Động từ
- nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)