Falter | Nghĩa của từ falter trong tiếng Anh

/ˈfɑːltɚ/

  • Động từ
  • dao động, nản chí, chùn bước, nao núng
  • nói ấp úng, nói ngập ngừng
    1. to falter out: ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra
  • đi loạng choạng
  • vấp ngã
  • ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra

Những từ liên quan với FALTER

wobble, stagger, reel, flounder, hesitate, stammer, lurch, break, scruple, quaver, rock, halt, shake, fluff, fluctuate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất