Quaver | Nghĩa của từ quaver trong tiếng Anh
/ˈkweɪvɚ/
- Danh Từ
- sự rung tiếng; tiếng nói rung
- (âm nhạc) sự láy rền
- (âm nhạc) nốt móc
- quaver rest: lặng móc
- Động từ
- rung (tiếng); nói rung tiếng
- (âm nhạc) láy rền
- to quaver out
- nói rung tiếng, nói giọng rung rung