Quaver | Nghĩa của từ quaver trong tiếng Anh

/ˈkweɪvɚ/

  • Danh Từ
  • sự rung tiếng; tiếng nói rung
  • (âm nhạc) sự láy rền
  • (âm nhạc) nốt móc
    1. quaver rest: lặng móc
  • Động từ
  • rung (tiếng); nói rung tiếng
  • (âm nhạc) láy rền
  • to quaver out
    1. nói rung tiếng, nói giọng rung rung

Những từ liên quan với QUAVER

vibrate, wobble, note, shiver, quake, oscillate, quiver, falter, shake, shudder
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày