Oscillate | Nghĩa của từ oscillate trong tiếng Anh
/ˈɑːsəˌleɪt/
- Động từ
- lung lay, đu đưa
- lưỡng lự, do dự; dao động
- (kỹ thuật) dao động
Những từ liên quan với OSCILLATE
wag,
vacillate,
vary,
undulate,
vibrate,
wobble,
stagger,
pivot,
flicker,
dangle,
lurch,
pitch,
ripple,
seesaw,
fluctuate