Slouch | Nghĩa của từ slouch trong tiếng Anh

/ˈslaʊtʃ/

  • Danh Từ
  • dáng đi vai thõng xuống
  • vành mũ bẻ cong xuống
  • (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
    1. this show is no slouch: buổi biểu diễn này khá đấy
  • Động từ
  • rũ xuống, lòng thòng
  • đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt
  • bẻ cong (vành mu) xuống

Những từ liên quan với SLOUCH

lounge, droop, loll, sag, lean, crouch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất