Tarry | Nghĩa của từ tarry trong tiếng Anh
/ˈteri/
- Tính từ
- giống nhựa, giống hắc ín
- quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
- Động từ
- (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
- chậm, trễ
- (+ for) đợi chờ
/ˈteri/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày