Tool | Nghĩa của từ tool trong tiếng Anh

/ˈtuːl/

  • Danh Từ
  • dụng cụ, đồ dùng
    1. gardener's tools: dụng cụ của người làm vườn
  • (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
    1. a tool of new colonialism: một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
    2. to make a tool of someone: lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
  • a bad workman quarrels with his tools
    1. (xem) quarrel
  • Động từ
  • chế tạo thành dụng cụ
  • rập hình trang trí (vào gáy sách...)
  • chạm
  • (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày