Weapon | Nghĩa của từ weapon trong tiếng Anh

/ˈwɛpən/

  • Danh Từ
  • vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    1. weapon of defence: vũ khí tự vệ
    2. armed with the weapon of Marxism-Leninism: vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin

Những từ liên quan với WEAPON

dagger, cannon, pistol, shotgun, revolver, machete, firearm, spike, bayonet, catapult, gun, missile, ax, bomb, ammunition
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày