Weapon | Nghĩa của từ weapon trong tiếng Anh
/ˈwɛpən/
- Danh Từ
- vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- weapon of defence: vũ khí tự vệ
- armed with the weapon of Marxism-Leninism: vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
/ˈwɛpən/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày