Contrivance | Nghĩa của từ contrivance trong tiếng Anh

/kənˈtraɪvəns/

  • Danh Từ
  • sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
    1. a new contrivance for motor-cars: một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
  • sự khéo léo kỹ xảo
  • sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
  • mưu mẹo, thủ đoạn
  • cách, phương pháp

Những từ liên quan với CONTRIVANCE

dodge, formation, ruse, slant, angle, measure, artifice, gimmick, design, contraption, plot, stratagem, invention
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày