Trick | Nghĩa của từ trick trong tiếng Anh

/ˈtrɪk/

  • Danh Từ
  • mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
    1. the trick took him in completely: nó hoàn toàn bị mắc mưu
    2. there must be some trick about it: có cái gì gian trá bịp bợm trong đó
  • trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch
    1. to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ lá
    2. to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố
  • ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề
  • trò, trò khéo
    1. conjuring trick: trò nhanh tay, trò ảo thuật
    2. to teach a dog tricks: dạy cho làm trò
  • thói, tật
    1. the has the trick of using slangs: nó có cái tật hay dùng tiếng lóng
  • nước bài
    1. to take (win) a trick: được ăn một nước bài
  • (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái
  • to be up to a trick or two
    1. khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
  • I don't know the trick of it
    1. tôi không biết mẹo
  • to know a trick worth two of that
    1. biết một ngón hay hơn
  • that will do the trick
    1. (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • tricks of fortune
    1. những trò trở trêu của số mệnh
  • whole bag of tricks
    1. (xem) bag
  • Động từ
  • lừa, đánh lừa, lừa gạt
    1. to trick someone into doing something: lừa ai làm gì
    2. to trick someone out of something: lừa gạt ai lấy cái gì
  • to trick out (up)
    1. trang điểm, trang sức

Những từ liên quan với TRICK

ruse, accomplishment, deception, gimmick, gift, gag, illusion, hoax, plot, stunt, ploy, fraud, antic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày