Fraud | Nghĩa của từ fraud trong tiếng Anh
/ˈfrɑːd/
- Danh Từ
- sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
- to get money by fraud: kiếm tiền bằng cách lừa gạt
- âm mưu lừa gạt, mưu gian
- cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc
- in fraud; to the fraud of
- (pháp lý) để lừa gạt
- a pious fraud
- (xem) pious