Fraud | Nghĩa của từ fraud trong tiếng Anh

/ˈfrɑːd/

  • Danh Từ
  • sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
    1. to get money by fraud: kiếm tiền bằng cách lừa gạt
  • âm mưu lừa gạt, mưu gian
  • cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc
  • in fraud; to the fraud of
    1. (pháp lý) để lừa gạt
  • a pious fraud
    1. (xem) pious

Những từ liên quan với FRAUD

deceit, scam, artifice, imposture, shakedown, hoax, song, racket, sting, duplicity, sell, extortion, chicanery
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày