Conspiracy | Nghĩa của từ conspiracy trong tiếng Anh
/kənˈspirəsi/
- Danh Từ
- âm mưu
- to be in the conspiracy: tham gia cuộc âm mưu
- conspiracy of silence
- sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
/kənˈspirəsi/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày