Conspiracy | Nghĩa của từ conspiracy trong tiếng Anh

/kənˈspirəsi/

  • Danh Từ
  • âm mưu
    1. to be in the conspiracy: tham gia cuộc âm mưu
  • conspiracy of silence
    1. sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

Những từ liên quan với CONSPIRACY

practice, frame, sedition, perfidy, cabal, scheme, intrigue, confederacy, game, plot, hookup, fix
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất