Twist | Nghĩa của từ twist trong tiếng Anh

/ˈtwɪst/

  • Danh Từ
  • sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
    1. to give the rope a few more twists: xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa
  • sợi xe, thừng bện
  • cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu
  • sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại
    1. to speak with a twist of the lips: nói cái môi cứ méo đi
  • khúc cong, khúc lượn quanh co
    1. a twist in a road: khúc đường quanh co
  • sự xoáy (quả bóng)
    1. to set a lot of twist on the ball: đánh quả banh rất xoáy
  • sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương
    1. to give one's ankle a twist: bị trật xương mắt cá
  • (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)
  • điệu nhảy tuýt
  • khuynh hướng; bản tính
    1. most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind: hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta
  • sự bóp méo, sự xuyên tạc
    1. a twist to the truth: điều bóp méo sự thật
  • rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)
  • (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn
    1. to have a awful twist: thèm ăn ghê lắm
  • twist of the wrist
    1. trò khéo tay; sự khéo léo
  • a twist on the shorts
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
  • twists and turns
    1. những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • Động từ
  • xoắn, vặn, xe, bện, kết
    1. to twist a thread: bên một sợi chỉ
    2. to twista garland: kết một vòng hoa
    3. to twist a wet cloth: vắt cái khắn ướt
    4. to twist someone's arm: vặn cánh tay ai
  • nhăn, làm méo
    1. to twist one's face: nhăn mặt
  • làm trẹo, làm cho sái
    1. to twist one's ankle: làm sái mắt cá chân
  • (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)
  • (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc
    1. to twist the truth: bóp méo sự thật
  • lách, len lỏi, đi vòng vèo
    1. to twist one's way throuigh the crowd: lách (len lỏi) qua đám đông
  • xoắn lại, cuộn lại
    1. the stng had twisted into a knot: sợi dây xoắn lại thành một búi
  • quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình
    1. to twist with pain: quằn quại đau đớn
  • trật, sái
    1. my ankle twisted: xương mắt cá chân tôi bị trật
  • lượn vòng, uốn khúc quanh co
    1. the road twists and twists: con đường quanh co khúc khuỷ
  • len, lách, đi vòng vèo
    1. to twist through the crowd: lách qua đám đông
  • to twist off
    1. xoắn đứt, vặn gãy
  • to twist up
    1. xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

Những từ liên quan với TWIST

twirl, swivel, variation, wrap, flourish, spiral, slant, revelation, screw, curve, quirk, sprain, distort, contort, coil
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất