Terminal | Nghĩa của từ terminal trong tiếng Anh

/ˈtɚmənl̟/

  • Tính từ
  • cuối, chót, tận cùng
    1. terminal station: ga cuối cùng
  • vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
  • ba tháng một lần, theo từng quý
    1. by terminal payments: trả theo từng quý
  • Danh Từ
  • đầu cuối, phần chót
  • (ngành đường sắt) ga cuối cùng
  • (điện học) cực, đầu (dây dẫn)
  • (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
  • Động từ
  • Điểm cuối, bến cuối

Những từ liên quan với TERMINAL

extreme, monitor, mortal, killing, limiting, extremity, station, latest, lethal, closing, incurable, latter, fatal, period, depot
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất