Curt | Nghĩa của từ curt trong tiếng Anh
/ˈkɚt/
- Tính từ
- cộc lốc, cụt ngủn
- a answer: câu trả lời cộc lốc
- (văn học) ngắn gọn
Những từ liên quan với CURT
short,
sharp,
offhand,
churlish,
blunt,
snappish,
brusque,
brief,
concise,
pithy,
laconic,
gruff,
peremptory,
snippy