Curt | Nghĩa của từ curt trong tiếng Anh

/ˈkɚt/

  • Tính từ
  • cộc lốc, cụt ngủn
    1. a answer: câu trả lời cộc lốc
  • (văn học) ngắn gọn

Những từ liên quan với CURT

short, sharp, offhand, churlish, blunt, snappish, brusque, brief, concise, pithy, laconic, gruff, peremptory, snippy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày