Deformity | Nghĩa của từ deformity trong tiếng Anh
/dɪˈfoɚməti/
- Động từ
- tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi
- (y học) dị dạng, dị hình
Những từ liên quan với DEFORMITY
defect, malformation, corruption, damage, depravity, contortion, abnormality, impairment, evil