Dexterity | Nghĩa của từ dexterity trong tiếng Anh

/dɛkˈsterəti/

  • Danh Từ
  • sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
    1. to manage the whole affair with great dexterity: thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
  • sự thuận dùng tay phải

Những từ liên quan với DEXTERITY

skill, artistry, ingenuity, facility, art
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất