Diagram | Nghĩa của từ diagram trong tiếng Anh

/ˈdajəˌgræm/

  • Danh Từ
  • biểu đồ

Những từ liên quan với DIAGRAM

layout, game, representation, perspective, description, blueprint
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày