Layout | Nghĩa của từ layout trong tiếng Anh

/ˈleɪˌaʊt/

Những từ liên quan với LAYOUT

geography, design, map, organization, plan, purpose, blueprint
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày