Map | Nghĩa của từ map trong tiếng Anh

/ˈmæp/

  • Danh Từ
  • bản đồ
  • (toán học) bản đồ; ảnh tượng
  • (từ lóng) mặt
  • off the map
    1. (thông tục) không quan trọng
  • (thông tục) lỗi thời
  • (từ lóng) biến mất
  • in the map
    1. (thông tục) quan trọng có tiếng
  • nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
  • Động từ
  • vẽ lên bản đồ
  • sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
    1. to map out one's time: sắp xếp thời gian
    2. to map out a strategy: vạch ra một chiến lược

Những từ liên quan với MAP

atlas, draft, picture, elevation, sketch, graph, design, portrayal, globe, plan, projection
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày