Drawing | Nghĩa của từ drawing trong tiếng Anh

/ˈdrɑːɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
  • thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
    1. mechannical drawing: vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
    2. to be out of drawing: vẽ sai, vẽ không đúng
  • bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

Những từ liên quan với DRAWING

storyboard, sketch, etching, doodle, design, portrayal, layout, representation, likeness, painting, cartoon
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày