Outline | Nghĩa của từ outline trong tiếng Anh

/ˈaʊtˌlaɪn/

  • Danh Từ
  • nét ngoài, đường nét
  • hình dáng, hình bóng
    1. the outline of a church: hình bóng của một toà nhà thờ
  • nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
  • (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung
  • Động từ
  • vẽ phác, phác thảo
  • vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
    1. the mountain range was clearly outlined against the morning sky: dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
  • thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày