Summary | Nghĩa của từ summary trong tiếng Anh

/ˈsʌməri/

  • Tính từ
  • tóm tắt, sơ lược, giản lược
    1. a summary account: báo cáo tóm tắt
    2. summary method: phương pháp giản lược
  • được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
  • Danh Từ
  • bài tóm tắt

Những từ liên quan với SUMMARY

outline, compact, arbitrary, sketch, hasty, review, recap, prospectus, rehash, analysis, essence, curt, cursory, rundown
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày