Summary | Nghĩa của từ summary trong tiếng Anh
/ˈsʌməri/
- Tính từ
- tóm tắt, sơ lược, giản lược
- a summary account: báo cáo tóm tắt
- summary method: phương pháp giản lược
- được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
- Danh Từ
- bài tóm tắt