Dictator | Nghĩa của từ dictator trong tiếng Anh

/ˈdɪkˌteɪtɚ/

  • Danh Từ
  • kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)
  • người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả

Những từ liên quan với DICTATOR

autocrat, authoritarian, chief, mogul, disciplinarian, commander, leader, magnate, ringleader, oligarch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày