Diplomat | Nghĩa của từ diplomat trong tiếng Anh

/ˈdɪpləˌmæt/

  • Danh Từ
  • nhà ngoại giao
  • người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao

Những từ liên quan với DIPLOMAT

representative, emissary, envoy, legate, moderator, agent, ambassador
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất