Dissatisfaction | Nghĩa của từ dissatisfaction trong tiếng Anh

/dɪsˌsætəsˈfækʃən/

  • Danh Từ
  • sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn

Những từ liên quan với DISSATISFACTION

annoyance, dismay, displeasure, distaste, complaint, disquiet, disapproval, anxiety, discomfort, boredom, frustration, jealousy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất