Discomfort | Nghĩa của từ discomfort trong tiếng Anh

/dɪsˈkʌmfɚt/

  • Danh Từ
  • sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội
  • sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền
  • sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện
  • Động từ
  • làm khó chịu, làm bực bội
  • không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền

Những từ liên quan với DISCOMFORT

ache, displeasure, hardship, disquiet, distress, hurt, embarrassment, nuisance, malaise
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất