Discomfort | Nghĩa của từ discomfort trong tiếng Anh
/dɪsˈkʌmfɚt/
- Danh Từ
- sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội
- sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền
- sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện
- Động từ
- làm khó chịu, làm bực bội
- không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền
Những từ liên quan với DISCOMFORT
ache, displeasure, hardship, disquiet, distress, hurt, embarrassment, nuisance, malaise