Upset | Nghĩa của từ upset trong tiếng Anh

/ˌʌpˈsɛt/

  • Động từ
  • làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng
    1. to upset a bottle: đánh đổ cái chai
    2. to upset a car: đánh đổ xe
    3. to upset someone: đánh ng ai
  • (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)
  • làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn
    1. to upset a room: làm lộn bậy c căn phòng
    2. to upset a plan: làm đo lộn kế hoạch
  • làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
  • làm bối rối, làm lo ngại
    1. the least thing upsets him: một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
  • (kỹ thuật) chồn
  • Danh Từ
  • sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng
  • tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
  • sự bối rối, sự lúng túng
  • sự c i lộn, sự bất hoà
  • trạng thái nôn nao khó chịu
  • (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ
  • (kỹ thuật) sự chồn

Những từ liên quan với UPSET

distract, overpower, outplay, sick, beat, low, bewilder, dismay, perturb, overcome, disordered, disturb, confused
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất